Viêm tuyến giáp hashimoto là gì? Các nghiên cứu khoa học

Viêm tuyến giáp Hashimoto là bệnh tự miễn mạn tính khiến hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, gây suy giảm sản xuất hormone và dẫn đến suy giáp kéo dài Bệnh tiến triển âm thầm, liên quan di truyền và miễn dịch, đặc trưng bởi sự hiện diện kháng thể TPOAb, TgAb và nồng độ TSH tăng kéo dài trong máu

Định nghĩa viêm tuyến giáp Hashimoto

Viêm tuyến giáp Hashimoto (Hashimoto's thyroiditis) là một bệnh tự miễn mãn tính trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô tuyến giáp, gây phá hủy tế bào tuyến và suy giảm khả năng sản xuất hormone giáp. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy giáp tại các quốc gia phát triển và ảnh hưởng chủ yếu đến phụ nữ trung niên.

Quá trình viêm kéo dài dẫn đến sự xơ hóa mô tuyến giáp, giảm dần khối lượng tế bào chức năng và rối loạn tổng hợp hormone. Hashimoto không chỉ tác động đến hệ nội tiết mà còn có liên hệ với nhiều rối loạn miễn dịch khác. Bệnh tiến triển chậm, có thể không có triệu chứng trong thời gian dài trước khi biểu hiện rõ.

Bệnh còn được gọi là viêm giáp tự miễn mạn tính và là một trong những mô hình bệnh học điển hình để nghiên cứu cơ chế bệnh tự miễn. Việc chẩn đoán và điều trị sớm đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa các biến chứng nội tiết và chuyển hóa lâu dài.

Cơ chế miễn dịch và tự miễn dịch

Hashimoto là hậu quả của rối loạn điều hòa miễn dịch, dẫn đến việc cơ thể mất khả năng nhận diện chính xác tế bào tuyến giáp là một phần của “chính mình”. Các tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào T độc và tế bào B hoạt hóa, nhận diện các protein đặc hiệu của tuyến giáp là kháng nguyên lạ và khởi động phản ứng viêm tự miễn.

Các tự kháng thể được sản xuất gồm anti-thyroid peroxidase (TPOAb) và anti-thyroglobulin (TgAb), có mặt trong hơn 90% ca bệnh. Các kháng thể này hoạt hóa bổ thể, dẫn đến tổn thương tế bào tuyến giáp thông qua cơ chế độc tế bào phụ thuộc kháng thể. Đồng thời, hoạt hóa quá mức các cytokine như IFN-γ, TNF-α và IL-6 càng khuếch đại phản ứng viêm mạn tính tại tuyến.

  • TPOAb: kháng thể chống lại enzyme tham gia tổng hợp hormone T3/T4
  • TgAb: kháng thể chống lại thyroglobulin – tiền chất lưu trữ hormone giáp
  • HLA-DR3, HLA-DR5: alen di truyền tăng nguy cơ phát triển Hashimoto

Chi tiết cơ chế miễn dịch xem tại: NCBI - Hashimoto Thyroiditis

Vai trò của tuyến giáp và hormone liên quan

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nằm phía trước cổ, có nhiệm vụ tổng hợp và tiết ra các hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Hai hormone này điều hòa tốc độ chuyển hóa cơ bản, hoạt động của tim mạch, tiêu hóa, chức năng não và phát triển mô. Sự kiểm soát nồng độ hormone giáp được điều hòa bởi tuyến yên thông qua hormone TSH (thyroid-stimulating hormone).

Trong bệnh Hashimoto, tổn thương tuyến giáp làm giảm sản xuất T4 và T3, dẫn đến phản hồi âm lên tuyến yên khiến TSH tăng cao để cố gắng kích thích tuyến giáp. Đây là đặc điểm sinh hóa điển hình của suy giáp nguyên phát. Nếu không được điều trị, tình trạng thiếu hụt hormone sẽ gây ảnh hưởng toàn diện đến chức năng cơ thể.

TSHtuyeˆˊn giaˊpT4ngoại bieˆnT3 \text{TSH} \xrightarrow{\text{tuyến giáp}} \text{T4} \xrightarrow{\text{ngoại biên}} \text{T3}

Tóm tắt chức năng của các hormone liên quan:

Hormone Nơi sản xuất Vai trò chính
TSH Tuyến yên Kích thích tuyến giáp tiết T3, T4
T4 (thyroxine) Tuyến giáp Dạng dự trữ, chuyển thành T3
T3 (triiodothyronine) Chủ yếu từ ngoại biên Điều hòa chuyển hóa tế bào

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của viêm tuyến giáp Hashimoto phản ánh tình trạng suy giáp tiến triển và ảnh hưởng của hormone giáp giảm đến các hệ cơ quan. Triệu chứng có thể khởi phát âm thầm và không đặc hiệu, làm bệnh dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu. Mệt mỏi kéo dài, tăng cân không rõ nguyên nhân, táo bón và cảm giác lạnh là những dấu hiệu phổ biến.

Về lâu dài, các rối loạn chuyển hóa và nội tiết ngày càng rõ rệt: khô da, rụng tóc, kinh nguyệt không đều, giảm trí nhớ, chậm chạp về tâm thần và trầm cảm. Một số bệnh nhân có thể xuất hiện bướu cổ không đau, cảm giác tức cổ, hoặc giọng khàn do phì đại tuyến giáp. Ở giai đoạn muộn, tuyến có thể teo nhỏ kèm xơ hóa.

Bảng tổng hợp các triệu chứng thường gặp:

Triệu chứng Đặc điểm Tỷ lệ gặp
Mệt mỏi Kéo dài, không cải thiện với nghỉ ngơi >90%
Tăng cân Dù ăn uống bình thường hoặc giảm 70–80%
Lạnh, da khô Không chịu được lạnh, tay chân lạnh 60–70%
Bướu cổ To lan tỏa, mềm hoặc chắc 30–50%

Yếu tố nguy cơ và di truyền

Hashimoto có yếu tố di truyền rõ rệt với nguy cơ tăng lên khi trong gia đình có người mắc các bệnh tự miễn như tiểu đường type 1, lupus, viêm khớp dạng thấp hoặc chính Hashimoto. Các biến thể trong gen HLA lớp II (đặc biệt là HLA-DR3, HLA-DR5) đóng vai trò chính trong nguy cơ phát triển bệnh. Ngoài ra, các gen điều hòa miễn dịch như CTLA4 và PTPN22 cũng có liên quan.

Phụ nữ chiếm phần lớn các ca mắc với tỷ lệ nữ/nam từ 7:1 đến 10:1. Điều này liên quan đến sự khác biệt hormone sinh dục và hoạt động miễn dịch ở hai giới. Ngoài yếu tố gen, nhiều yếu tố môi trường và sinh lý khác cũng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Hashimoto hoặc thúc đẩy bệnh bộc phát ở người có cơ địa dễ mắc.

  • Tiếp xúc với iốt liều cao, đặc biệt qua muối iốt hoặc thuốc cản quang
  • Stress kéo dài làm mất cân bằng trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến giáp
  • Nhiễm virus như Epstein–Barr, HCV, hoặc vi khuẩn Yersinia
  • Rối loạn hormone sau sinh (postpartum thyroiditis)

Chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng

Chẩn đoán Hashimoto dựa trên tổng hợp thông tin lâm sàng, nồng độ hormone tuyến giáp và kháng thể đặc hiệu trong máu. Bệnh thường được phát hiện khi có dấu hiệu của suy giáp, tăng TSH và giảm T4 tự do. Hai xét nghiệm đặc hiệu nhất là kháng thể chống TPO (TPOAb) và thyroglobulin (TgAb), có thể tăng trước khi hormone giáp suy giảm.

Siêu âm tuyến giáp là công cụ hỗ trợ cho thấy tuyến giáp giảm âm, không đồng nhất, mô dạng lưới hoặc xơ hóa, và đôi khi có bướu cổ lan tỏa. Sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) không thường quy nhưng có thể dùng để phân biệt với các khối u giáp khi bướu phát triển bất thường.

Bảng xét nghiệm thường dùng:

Xét nghiệm Chỉ số bất thường Ý nghĩa
TSH Tăng Phản hồi của tuyến yên khi hormone giáp giảm
Free T4 Giảm Phản ánh tình trạng suy giáp
TPOAb Tăng cao Dấu hiệu đặc hiệu nhất của Hashimoto
TgAb Có thể tăng Hỗ trợ chẩn đoán

Hướng dẫn chi tiết từ hội nội tiết tham khảo tại: Endocrine Society - Hypothyroidism Guideline

Phân biệt với các bệnh tuyến giáp khác

Hashimoto cần được phân biệt với các dạng viêm giáp khác để đảm bảo xử lý đúng hướng và không bỏ sót nguyên nhân có thể phục hồi. Viêm tuyến giáp bán cấp (De Quervain) thường có triệu chứng cấp tính, đau vùng cổ, sốt và tăng bạch cầu; xét nghiệm cho thấy TSH giảm tạm thời do tổn thương cấp gây phóng thích hormone.

Viêm giáp sau sinh cũng là bệnh tự miễn nhưng thường thoáng qua. Viêm giáp do thuốc (lithium, amiodarone, interferon-α) có thể gây hình ảnh giống Hashimoto trên siêu âm nhưng không kèm tăng kháng thể. Cường giáp do Basedow có tăng kháng thể TRAb (receptor TSH) và thường không có biểu hiện của suy giáp ban đầu.

  • Hashimoto: khởi phát âm thầm, kháng thể (+), mô tuyến xơ hóa
  • De Quervain: đau cổ, sốt, CRP tăng, không có kháng thể
  • Viêm giáp sau sinh: xuất hiện vài tháng sau sinh, thường tự hồi phục
  • Basedow: cường giáp, kháng thể TRAb dương tính, không xơ hóa mô

Điều trị và theo dõi lâu dài

Điều trị chính trong Hashimoto là bổ sung hormone tuyến giáp dạng tổng hợp – chủ yếu là levothyroxine (T4). Liều thuốc được điều chỉnh theo cân nặng, mức TSH và nhu cầu sinh lý của bệnh nhân (cao hơn ở phụ nữ mang thai, bệnh nhân có bệnh tim). Mục tiêu là đưa TSH về khoảng bình thường và cải thiện triệu chứng lâm sàng.

Việc theo dõi định kỳ cần thiết để điều chỉnh liều thuốc khi có thay đổi về cân nặng, lối sống, mang thai hoặc dùng thuốc ảnh hưởng hấp thu như sắt, canxi, omeprazole. Các bệnh nhân giai đoạn đầu có thể có TSH tăng nhẹ nhưng chưa cần điều trị ngay – nhóm này cần được theo dõi sát mỗi 3–6 tháng.

Hướng dẫn lâm sàng đề nghị tái kiểm tra TSH sau 6–8 tuần khởi trị để đánh giá đáp ứng. Một số lưu ý quan trọng:

  • Uống levothyroxine lúc đói, cách xa bữa ăn ít nhất 30 phút
  • Không dùng chung thời điểm với sắt, canxi, một số kháng sinh
  • Khuyến nghị xét nghiệm TSH mỗi 6–12 tháng sau khi ổn định

Chi tiết tham khảo: PMID 35291703 - Thyroid Hormone Replacement in Hashimoto

Tác động lâu dài và biến chứng

Nếu không điều trị đầy đủ, suy giáp do Hashimoto có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng. Sự thiếu hụt hormone kéo dài làm tăng cholesterol máu, nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành. Phụ nữ có thể bị vô sinh, sảy thai sớm, hoặc thai chậm phát triển trong tử cung. Ở mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể rơi vào hôn mê do suy giáp (myxedema coma) – tình trạng đe dọa tính mạng.

Hashimoto cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp, bệnh Celiac, Addison và thiếu máu ác tính. Việc phát hiện sớm các bệnh đi kèm có vai trò quan trọng trong quản lý toàn diện. Một số bệnh nhân có thể phát triển u lympho tuyến giáp nguyên phát, dù hiếm gặp.

  • Tăng LDL-C, rối loạn lipid máu
  • Nguy cơ tim mạch, vô sinh
  • Suy giáp nặng và rối loạn ý thức
  • Bệnh tự miễn đi kèm: T1DM, Addison, lupus

Tiến bộ mới và hướng nghiên cứu

Nghiên cứu hiện tại tập trung vào hiểu rõ hơn cơ chế điều hòa miễn dịch và yếu tố môi trường kích hoạt tự miễn. Vai trò của hệ vi sinh đường ruột (gut microbiota) trong duy trì cân bằng miễn dịch đang được làm rõ, mở ra hướng điều trị bằng probiotic hoặc can thiệp dinh dưỡng. Liệu pháp nhắm trúng đích miễn dịch như ức chế checkpoint, hoặc dùng peptide dung nạp miễn dịch đang trong giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng.

Phân tích biểu sinh như methyl hóa DNA và biến đổi histone tại vùng gen liên quan miễn dịch đang giúp giải thích lý do tại sao chỉ một số người mang gen nguy cơ phát triển bệnh. Các thử nghiệm cũng đang khảo sát khả năng kết hợp levothyroxine với liothyronine (T3) ở một số nhóm bệnh nhân đáp ứng kém với điều trị đơn độc T4.

Xu hướng tương lai bao gồm:

  • Y học cá thể hóa dựa trên kiểu gen và biểu sinh
  • Phát hiện sớm thông qua kháng thể trong huyết thanh
  • Ứng dụng AI trong phân tầng nguy cơ và dự đoán tiến triển

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm tuyến giáp hashimoto:

Bệnh tuyến giáp tự miễn kết hợp với lupus ban đỏ hệ thống ở trẻ em: Báo cáo 2 trường hợp
Bệnh tuyến giáp tự miễn là nhóm bệnh bao gồm viêm tuyến giáp Hashimoto và bệnh Basedow. Các nghiên cứu cho thấy tỉ lệ mắc các bệnh tuyến giáp tự miễn ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống (SLE) cao hơn trong quần thể nói chung, nhưng chủ yếu các nghiên cứu này ở người lớn. Chúng tôi báo cáo 02 trường hợp trẻ nữ tuổi thiếu niên biểu hiện bướu cổ. Với đặc điểm lâm sàng của bướu giáp và các kháng thể đặc...... hiện toàn bộ
#Bệnh tuyến giáp tự miễn #viêm tuyến giáp Hashimoto #bệnh Basedow #lupus ban đỏ hệ thống #trẻ em.
Suy giáp do viêm tuyến giáp Hashimoto ở trẻ em
Viêm tuyến giáp Hashimoto (Hashimoto’s Thyroiditis - HT) là bệnh lý tự miễn phổ biến gây suy giáp mắc phải ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ ảnh hưởng đến phát triển thể chất, tâm thần và vận động của trẻ. Nghiên cứu này mô tả đặc điểm lâm sàng, xét nghiệm và điều trị của bệnh nhân suy giáp do HT. Nghiên cứu một loạt ca bệnh bao gồm 19 bệnh nhân đư...... hiện toàn bộ
#Viêm tuyến giáp Hashimoto trẻ em #suy giáp #viêm tuyến giáp tự miễn.
CƯỜNG GIÁP DO VIÊM TUYẾN GIÁP HASHIMOTO Ở TRẺ EM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 1 - 2021
Viêm tuyến giáp Hashimoto (HT) là bệnh lý tuyến giáp mắc phải gây bướu cổ phổ biến ở trẻ em. Đặc trưng lâm sàng của bệnh là tình trạng suy giáp tiến triển dần dần. Tuy nhiên, bệnh có thể biểu hiện triệu chứng cường giáp trong một giai đoạn thoáng qua (Hashitoxicosis). Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, xét nghiệm và điều trị của bệnh nhân cường giáp do HT. Đối tượng: 39 bệnh nhân cường giáp do HT ...... hiện toàn bộ
#Viêm tuyến giáp Hashimoto trẻ em #cường giáp #viêm tuyến giáp tự miễn
Đánh giá hồi cứu về phát hiện ngẫu nhiên 403 trường hợp vi ung thư biểu mô tuyến giáp dạng nang trong 2466 bệnh nhân trải qua phẫu thuật tuyến giáp do bệnh lý tuyến giáp lành tính Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 15 - Trang 1-8 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu của chúng tôi là điều tra tỉ lệ vi ung thư biểu mô tuyến giáp dạng nang (PTMC) ở những bệnh nhân phẫu thuật do bệnh lý tuyến giáp lành tính (BTD) và mối liên quan của nó với tuổi tác, giới tính, mức độ phẫu thuật và loại BTD. Nghiên cứu hồi cứu trên 2466 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật tuyến giáp do BTD từ năm 2008 đến 2013. Để xác định các yếu tố dự đoán độc lập cho PTMC,...... hiện toàn bộ
#vi ung thư biểu mô tuyến giáp dạng nang #bệnh lý tuyến giáp lành tính #viêm tuyến giáp Hashimoto #cắt bỏ tuyến giáp #nhân tuyến giáp hoạt động đơn độc
Liên quan giữa viêm tuyến giáp Hashimoto và gen kháng nguyên bạch cầu T liên quan tới tế bào độc tính-4 (CTLA-4) và đồng kích thích có thể điều chỉnh (ICOS) trong một quần thể ở Kuwait Dịch bởi AI
Endocrine - Tập 43 - Trang 666-677 - 2012
Phân tích hai dấu hiệu của CTLA-4 [đột biến nucleotide đơn exon 1 A49G (SNP) và đoạn lặp 3′UTR exon 4 (AT)n] và dấu hiệu intron 4 ICOS (GT)n để tìm hiểu khả năng liên quan của chúng với viêm tuyến giáp Hashimoto (HT), cũng như khám phá tác động của các SNP đã thử nghiệm đến biểu hiện isoform CTLA-4 ở mức độ mRNA và protein. Tổng cộng có 270 đối tượng được lựa chọn theo độ tuổi, giới tính và chủng ...... hiện toàn bộ
#Hashimoto’s thyroiditis #CTLA-4 #ICOS #genetic association #SNP #mRNA expression
Mức prolidase huyết thanh trong bệnh Graves' không có triệu chứng nhãn khoa và mối liên quan với trạng thái ôxi hóa Dịch bởi AI
Journal of Endocrinological Investigation - Tập 38 - Trang 1167-1173 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá mức prolidase huyết thanh và mối liên quan của nó với stress ôxi hóa trong bệnh tuyến giáp tự miễn (AITD). Nghiên cứu có 25 bệnh nhân bị viêm tuyến giáp Hashimoto (HT) và 25 bệnh nhân mắc bệnh Graves (GD), cùng với 27 đối chứng khỏe mạnh được tham gia. Những bệnh nhân có triệu chứng nhãn khoa Graves đã bị loại trừ khỏi nghiên cứu. Mẫu huyết thanh được thu th...... hiện toàn bộ
#bệnh Graves #prolidase huyết thanh #stress ôxi hóa #bệnh tuyến giáp tự miễn #viêm tuyến giáp Hashimoto
Hội chứng Sjögren và bệnh tuyến giáp tự miễn: Hai mặt của một đồng xu Dịch bởi AI
Clinical Reviews in Allergy - Tập 56 - Trang 362-374 - 2018
Sự đồng tồn tại của hội chứng Sjögren (SS) và bệnh tuyến giáp tự miễn (AITD) đã được ghi nhận. Tuy nhiên, vẫn chưa có sự đồng thuận về việc liệu sự đồng tồn tại này có nên được coi là cùng một trạng thái bệnh lý hay như là đa tự miễn. Do đó, trong nghiên cứu hồi cứu đơn trung tâm này, các bệnh nhân chỉ mắc SS (tức là, nguyên phát) đã được so sánh với các bệnh nhân mắc cả SS và AITD. Thêm vào đó, m...... hiện toàn bộ
#Hội chứng Sjögren #bệnh tuyến giáp tự miễn #viêm tuyến giáp Hashimoto #đa tự miễn #kháng thể Anti-Ro/SSA
Endokrine Störungen và Đường tiêu hóa Dịch bởi AI
Der Gastroenterologe - Tập 6 - Trang 285-291 - 2011
Các rối loạn nội tiết là rất quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng cơ thể quan trọng và thường chi phối các hệ thống cơ quan khác. Các triệu chứng tiêu hóa như khó nuốt, đau vùng thượng vị, tiêu chảy hoặc táo bón thường gặp trong thực hành lâm sàng, nhưng việc xác định nguyên nhân có thể khó khăn. Trong việc chẩn đoán phân biệt, ngoài các bệnh tiêu hóa nguyên phát như achalasia, u ác tính...... hiện toàn bộ
#rối loạn nội tiết #triệu chứng tiêu hóa #chẩn đoán phân biệt #bệnh polyp ác tính gia đình #cường giáp #viêm tuyến giáp Hashimoto
Biến thể tag SNP của RNASET2 nhưng không phải biến thể CCR6 liên quan đến các bệnh tự miễn tuyến giáp ở quần thể người Hán Trung Quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 1-8 - 2015
Các biến thể (polymorphism) của thụ thể chemokine CC 6 (CCR6) và SNP tag RNASET2 đã được chứng minh có mối liên hệ với sự nhạy cảm đối với một số bệnh liên quan đến miễn dịch. Nghiên cứu này đã được tiến hành để xác định mối liên hệ của CCR6 và SNP tag RNASET2 với các bệnh tuyến giáp tự miễn (AITDs) trong quần thể người Hán Trung Quốc. Chúng tôi đã tuyển chọn 1061 bệnh nhân mắc AITDs, bao gồm 701 ...... hiện toàn bộ
#RNASET2 #CCR6 #biến thể gen #bệnh tự miễn #bệnh Graves #viêm tuyến giáp Hashimoto
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị người bệnh viêm tuyến giáp mạn tính hashimoto tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 185 Số 12 - Trang 94-101 - 2024
Nghiên cứu thực hiện trên 98 bệnh nhân lần đầu được chẩn đoán là viêm tuyến giáp mạn tính Hashimoto với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và nhận xét kết quả điều trị ban đầu ở người bệnh viêm tuyến giáp mạn tính Hashimoto tại bệnh viện Đại học Y Hà Nội. K...... hiện toàn bộ
#Viêm tuyến giáp mạn tính Hashimoto
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2